|  | 
 
| Danh sách mã vùng điện thoại cố định sau chuyển đổi theo chỉ đạo của Bộ Thông tin và Truyền thông từ 2017 
 | Tỉnh/ Thành Phố | Mã Tỉnh | Mã Vùng Cũ | Mã Vùng Mới |  | Quảng Ninh | QNH | 33 | 203 |  | Bắc Giang | BGG | 240 | 204 |  | Lạng Sơn | LSN | 25 | 205 |  | Cao Bằng | CBG | 26 | 206 |  | Tuyên Quang | TQG | 27 | 207 |  | Thái Nguyên | TNN | 280 | 208 |  | Bắc Cạn | BCN | 281 | 209 |  | Phú Thọ | PTO | 210 | 210 |  | Vĩnh Phúc | VPC | 211 | 211 |  | Sơn La | SLA | 22 | 212 |  | Lai Châu | LCU | 231 | 213 |  | Lào Cai | LCI | 20 | 214 |  | Điện Biên | DBN | 230 | 215 |  | Yên Bái | YBI | 29 | 216 |  | Hòa Bình | HBH | 218 | 218 |  | Hà Giang | HGG | 219 | 219 |  | Hải Dương | HDG | 320 | 220 |  | Hưng Yên | HYN | 321 | 221 |  | Bắc Ninh | BNH | 241 | 222 |  | Hải Phòng | HPG | 31 | 225 |  | Hà Nam | HNM | 351 | 226 |  | Thái Bình | TBH | 36 | 227 |  | Nam Định | NDH | 350 | 228 |  | Ninh Bình | NBH | 30 | 229 |  | Quảng Bình | QBH | 52 | 232 |  | Quảng Trị | QTI | 53 | 233 |  | Thừa Thiên - Huế | HUE | 54 | 234 |  | Quảng Nam | QNM | 510 | 235 |  | Đà Nẵng | DNG | 511 | 236 |  | Thanh Hoá | THA | 37 | 237 |  | Nghệ An | NAN | 38 | 238 |  | Hà Tĩnh | HTH | 39 | 239 |  | Hà Nội | HNI | 4 | 243 |  | Đồng Nai | DNI | 61 | 251 |  | Bình Thuận | BTN | 62 | 252 |  | Bà Rịa - Vũng Tàu | VTU | 64 | 254 |  | Quảng Ngãi | QNI | 55 | 255 |  | Bình Định | BDH | 56 | 256 |  | Phú Yên | PYN | 57 | 257 |  | Khánh Hoà | KHA | 58 | 258 |  | Ninh Thuận | NTN | 68 | 259 |  | Kon Tum | KTM | 60 | 260 |  | Đắk Nông | DKG | 501 | 261 |  | Đắk Lắk | DLK | 500 | 262 |  | Lâm Đồng | LDG | 63 | 263 |  | Gia Lai | GLI | 59 | 269 |  | Vĩnh Long | VLG | 70 | 270 |  | Bình Phước | BPC | 651 | 271 |  | Long An | LAN | 72 | 272 |  | Tiền Giang | TGG | 73 | 273 |  | Bình Dương | BDG | 650 | 274 |  | Bến Tre | BTE | 75 | 275 |  | Tây Ninh | TNH | 66 | 276 |  | Đồng Tháp | DTP | 67 | 277 |  | Hồ Chí Minh | HCM | 8 | 283 |  | Cà Mau | CMU | 780 | 290 |  | Bạc Liêu | BLU | 781 | 291 |  | Cần Thơ | CTO | 710 | 292 |  | Hậu Giang | HGI | 711 | 293 |  | Trà Vinh | TVH | 74 | 294 |  | An Giang | AGG | 76 | 296 |  | Kiên Giang | KGG | 77 | 297 |  | Sóc Trăng | STG | 79 | 299 | 
 Tải file excel về tại địa chỉ: https://drive.google.com/open?id ... ipNckG97zYhdRFOyeIr
 | 
 |